chiến tuyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến tuyến+ noun
- Fighting line, front line, front
- giữ vững chiến tuyến
to hold firm to the fighting line
- giữ vững chiến tuyến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến tuyến"
Lượt xem: 776